一切
yī*qiè
-tất cảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' đơn giản là một nét ngang, đại diện cho số một hoặc một điều gì đó duy nhất.
- Chữ '切' có bộ '刀' biểu thị ý nghĩa liên quan đến dao cắt. Kết hợp với phần còn lại của chữ, nó có nghĩa là cắt hoặc chia tách.
→ '一切' mang nghĩa tổng quát là 'tất cả' hoặc 'mọi thứ', kết hợp từ số một (đại diện cho sự toàn bộ) và hành động cắt (ngụ ý phân chia mọi thứ).
Từ ghép thông dụng
一切
/yīqiè/ - tất cả, mọi thứ
一切顺利
/yīqiè shùnlì/ - mọi việc thuận lợi
一切皆有可能
/yīqiè jiē yǒu kěnéng/ - mọi thứ đều có thể xảy ra