一举两得
yī jǔ liǎng dé
-một mũi tên trúng hai đíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (số một)
1 nét
举
Bộ: 手 (tay)
9 nét
两
Bộ: 一 (số một)
7 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Chữ một, thể hiện sự đơn giản và khởi đầu.
- 举: Gồm bộ 'tay' (手) chỉ hành động và phần còn lại chỉ sự nâng lên.
- 两: Gồm chữ 'một' (一) trên và hai nét dưới chỉ sự nhân đôi.
- 得: Chữ này có bộ 'bước đi' (彳) kết hợp với phần còn lại chỉ việc đạt được.
→ Thành ngữ '一举两得' có nghĩa là làm một việc mà đạt được hai lợi ích.
Từ ghép thông dụng
一起
/yīqǐ/ - cùng nhau
举手
/jǔshǒu/ - giơ tay
得到
/dédào/ - đạt được