一举一动
yī jǔ yī dòng
-mỗi cử độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
举
Bộ: 手 (tay)
9 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一 (một): Là đường kẻ ngang, biểu thị số một, đơn giản và cơ bản.
- 举 (cử): Bộ thủ là 'tay', liên quan đến cử động tay, thể hiện hành động nâng lên hoặc giơ lên.
- 动 (động): Bộ thủ là 'sức mạnh', liên quan đến hoạt động, chuyển động, và động lực.
→ 一举一动 (nhất cử nhất động): Mỗi hành động hoặc cử động.
Từ ghép thông dụng
举手
/jǔ shǒu/ - giơ tay
动作
/dòng zuò/ - động tác
一切
/yī qiè/ - tất cả