一丝不苟
yī sī bù gǒu
-tỉ mỉ, chính xácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
丝
Bộ: 糸 (sợi tơ)
5 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
苟
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Là số một, đơn giản và duy nhất.
- 丝: Có bộ 糸 liên quan đến sợi tơ, thể hiện sự mảnh mai, nhỏ nhặt.
- 不: Phủ định, không.
- 苟: Có bộ 艹 (cỏ), chỉ sự bất cẩn, qua loa.
→ 一丝不苟: Làm việc cẩn thận, không qua loa.
Từ ghép thông dụng
一丝
/yī sī/ - một chút, một tí
不行
/bù xíng/ - không được, không thể
苟且
/gǒu qiě/ - qua loa, tạm bợ