一不小心
yī bù xiǎo*xīn
-vô tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
心
Bộ: 心 (tâm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Có nghĩa là một, đơn giản và căn bản.
- 不: Được hình thành từ bộ nhất và nét phẩy bên phải, thể hiện sự phủ định, không có.
- 小: Hình ảnh một người nhỏ bé, biểu thị kích thước nhỏ.
- 心: Hình ảnh trái tim, đại diện cho tâm trí, cảm xúc.
→ Tổng hợp lại, '一不小心' có nghĩa là vô tình, không cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
一同
/yī tóng/ - cùng nhau
不行
/bù xíng/ - không được
小孩
/xiǎo hái/ - trẻ con
心情
/xīn qíng/ - tâm trạng