一一
yī*yī
-từng cái mộtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' là chữ đơn giản nhất trong tiếng Trung, chỉ có một nét ngang.
- Nó biểu thị số lượng, thường được hiểu là 'một' hoặc 'nhất'.
→ Chữ '一' nghĩa là 'một'.
Từ ghép thông dụng
一月
/yī yuè/ - tháng một
一生
/yī shēng/ - cuộc đời
一样
/yī yàng/ - giống nhau