首创
shǒu*chuàng
-khởi xướngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
首
Bộ: 首 (đầu)
9 nét
创
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 首: Phần trên của đầu, tượng trưng cho sự dẫn đầu hoặc bắt đầu.
- 创: Kết hợp giữa bộ '仓' (nhà kho) và bộ '刂' (dao), thể hiện ý nghĩa tạo ra hoặc sáng tạo một cái gì đó.
→ 首创 có nghĩa là sáng tạo đầu tiên, bắt đầu hoặc khởi xướng một cái gì đó mới mẻ.
Từ ghép thông dụng
首都
/shǒudū/ - thủ đô
首席
/shǒuxí/ - người đứng đầu, vị trí đầu tiên
创新
/chuàngxīn/ - sáng tạo, đổi mới