XieHanzi Logo

零下

líng*xià
-dưới không

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

13 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 零: Ký tự này bao gồm bộ '雨' nghĩa là mưa, tượng trưng cho sự rơi xuống hoặc phân tán, thêm các nét để tạo thành ý nghĩa tổng thể là không, hoặc số không.
  • 下: Bộ '一' là một nét thẳng ngang, phía dưới có nét phẩy xuống, tạo thành ý nghĩa là phía dưới hoặc xuống.

零下 có nghĩa là dưới không, thường chỉ nhiệt độ dưới 0 độ C.

Từ ghép thông dụng

零食

/líng shí/ - đồ ăn vặt

零件

/líng jiàn/ - linh kiện

下面

/xià miàn/ - phía dưới