隐藏
yǐn*cáng
-ẩn giấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
隐
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '隐' gồm bộ '阝' (gò đất) và phần '急' (gấp), thể hiện ý nghĩa che giấu trong một nơi kín đáo hoặc khó tìm thấy.
- '藏' gồm bộ '艹' (cỏ) và phần '臧' (chứa đựng), diễn tả hành động giấu hoặc cất giữ một thứ gì đó trong tự nhiên, như dưới cỏ hoặc trong kho.
→ Kết hợp lại, '隐藏' mang nghĩa giấu hoặc ẩn một vật hay thông tin nào đó.
Từ ghép thông dụng
隐藏
/yǐn cáng/ - giấu, ẩn nấp
隐私
/yǐn sī/ - sự riêng tư
隐形
/yǐn xíng/ - tàng hình