阴性
yīn*xìng
-âm tínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
阴
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
性
Bộ: 忄 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 阴: Kết hợp từ '阝' (gò đất) và '月' (mặt trăng), biểu thị ý nghĩa liên quan đến mặt tối, âm u.
- 性: Kết hợp từ '忄' (tâm) và '生' (sinh), biểu thị tính chất hoặc bản chất của một điều gì đó.
→ 阴性: Biểu thị tính chất âm, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ kết quả xét nghiệm âm tính.
Từ ghép thông dụng
阴性反应
/yīn xìng fǎn yìng/ - phản ứng âm tính
阴性结果
/yīn xìng jié guǒ/ - kết quả âm tính
阴性测试
/yīn xìng cè shì/ - kiểm tra âm tính