长江
Cháng*jiāng
-Trường GiangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
长
Bộ: 长 (dài)
4 nét
江
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 长: Hình ảnh của một mái tóc dài, tượng trưng cho sự kéo dài, trưởng thành.
- 江: Kết hợp của bộ '氵' biểu thị nước và '工' gợi ý đến sự chảy, ám chỉ sông lớn.
→ 长江: Con sông dài, thường ám chỉ sông Trường Giang, một trong những con sông lớn nhất Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
长大
/zhǎngdà/ - trưởng thành
长城
/chángchéng/ - Vạn Lý Trường Thành
江河
/jiānghé/ - sông ngòi