XieHanzi Logo

锁定

suǒ*dìng
-khóa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

12 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '锁' gồm bộ '钅' chỉ kim loại, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa liên quan đến khóa.
  • Chữ '定' có bộ '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với phần còn lại thể hiện sự ổn định, cố định.

Khóa chặt, cố định

Từ ghép thông dụng

锁门

/suǒ mén/ - khóa cửa

锁定

/suǒ dìng/ - khóa chặt, cố định

定价

/dìng jià/ - định giá