钻空子
zuān kòng*zi
-tận dụng lợi thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
钻
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
空
Bộ: 穴 (hang, lỗ hổng)
8 nét
子
Bộ: 子 (con, đứa trẻ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 钻 có bộ '钅' chỉ sự liên quan đến kim loại, thể hiện động tác tạo ra lỗ hoặc khoan vào kim loại.
- 空 có bộ '穴' chỉ sự trống rỗng, không có gì bên trong.
- 子 thường được sử dụng để chỉ con cái, nhưng trong cụm từ này, nó đóng vai trò làm từ đệm.
→ Cụm từ '钻空子' thể hiện hành động tận dụng sơ hở hoặc lợi dụng điều gì đó chưa hoàn thiện.
Từ ghép thông dụng
钻石
/zuàn shí/ - kim cương
空调
/kōng tiáo/ - máy điều hòa
孩子
/hái zi/ - đứa trẻ