XieHanzi Logo

重量级

zhòng*liàng*jí
-hạng nặng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dặm)

9 nét

Bộ: (dặm)

12 nét

Bộ: (sợi tơ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '重' có nghĩa là nặng, được cấu tạo từ bộ '里' (dặm) và phần trên giống như chữ '东' (đông).
  • Chữ '量' có nghĩa là đo lường, cấu tạo từ bộ '里' (dặm) thể hiện sự đo lường khoảng cách hoặc khối lượng.
  • Chữ '级' có nghĩa là cấp bậc, cấu tạo từ bộ '丝' (sợi tơ), thể hiện sự phân chia theo cấp độ.

Cụm từ '重量级' có nghĩa là 'hạng nặng', chỉ mức độ nặng hoặc quan trọng của một sự vật.

Từ ghép thông dụng

重量级

/zhòngliàngjí/ - hạng nặng

重量

/zhòngliàng/ - trọng lượng

等级

/děngjí/ - cấp bậc