重现
chóng*xiàn
-tái xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (dặm)
9 nét
现
Bộ: 王 (vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "重" bao gồm bộ "里" và phần trên thể hiện sự nặng nề, ý nghĩa là nặng hay quan trọng.
- "现" bao gồm bộ "王" và phần "见" có nghĩa là thấy, biểu thị sự xuất hiện hay hiện diện.
→ Tổng thể "重现" nghĩa là xuất hiện lại hay tái hiện.
Từ ghép thông dụng
重现
/chóngxiàn/ - tái hiện
重量
/zhòngliàng/ - trọng lượng
现象
/xiànxiàng/ - hiện tượng