遇上
yù*shàng
-gặpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遇
Bộ: 辶 (đi)
12 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遇: Bao gồm bộ 辶 (đi) chỉ hành động di chuyển và phần 禺 (vùng đất, thời gian) chỉ ý nghĩa về sự gặp gỡ.
- 上: Hình ảnh một đường thẳng đi lên, biểu thị ý nghĩa hướng lên hoặc phía trên.
→ 遇上: Gặp gỡ một cách tình cờ hoặc đến với nhau ở một thời điểm nào đó.
Từ ghép thông dụng
遇见
/yù jiàn/ - gặp gỡ
遭遇
/zāo yù/ - gặp phải, trải qua
遇到
/yù dào/ - bắt gặp, gặp phải