逼
bī
-cưỡng épThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
逼
Bộ: 辶 (bước đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '逼' bao gồm bộ '辶' mang ý nghĩa bước đi, kết hợp với phần bên trái là chữ '畐', đại diện cho sự đầy đủ, tràn ngập.
- Cả hai phần này gợi ý về việc di chuyển chặt chẽ, tạo áp lực hoặc ép buộc ai đó phải làm gì đó.
→ Ý nghĩa tổng quát là 'ép buộc' hoặc 'áp lực'.
Từ ghép thông dụng
逼迫
/bīpò/ - ép buộc, áp bức
逼近
/bījìn/ - tiến gần
逼真
/bīzhēn/ - sống động, chân thực