退
tuì
-rút luiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
退
Bộ: 辶 (đi lại)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '退' có bộ '辶' chỉ sự chuyển động, di chuyển.
- Bên trái là bộ '艮' tượng trưng cho việc dừng lại hoặc chấm dứt.
- Kết hợp lại, '退' mang ý nghĩa là rút lui hoặc lùi lại.
→ Ý nghĩa tổng thể là lùi lại, rút lui.
Từ ghép thông dụng
退出
/tuìchū/ - rút lui, thoát ra
退步
/tuìbù/ - bước lùi, thụt lùi
退还
/tuìhuán/ - trả lại, hoàn trả