辅导
fǔ*dǎo
-hướng dẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
辅
Bộ: 车 (xe cộ)
11 nét
导
Bộ: 寸 (đơn vị đo chiều dài)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '辅' gồm bộ '车' (xe cộ) và phần bên phải chỉ âm thanh, kết hợp lại có ý nghĩa liên quan đến việc hỗ trợ.
- Chữ '导' gồm bộ '寸' (đơn vị đo) và phần '巳' biểu thị hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, mang ý nghĩa dẫn dắt, hướng dẫn.
→ Tổng thể, '辅导' có nghĩa là hỗ trợ, hướng dẫn ai đó.
Từ ghép thông dụng
辅导员
/fǔ dǎo yuán/ - người hướng dẫn, cố vấn
辅导班
/fǔ dǎo bān/ - lớp học thêm, lớp phụ đạo
辅导书
/fǔ dǎo shū/ - sách hướng dẫn