XieHanzi Logo

走近

zǒu*jìn
-đến gần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

7 nét

Bộ: (bước đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 走: Chữ này có bộ '走' nghĩa là đi, thể hiện hành động di chuyển.
  • 近: Chữ này có bộ '辵', với ý nghĩa là bước đi, biểu thị sự di chuyển đến một nơi gần hơn.

走近 có nghĩa là đi đến gần, chỉ hành động tiếp cận một địa điểm hoặc mục tiêu.

Từ ghép thông dụng

走路

/zǒulù/ - đi bộ

走开

/zǒukāi/ - đi ra

最近

/zuìjìn/ - gần đây