贱
jiàn
-rẻ tiềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贱
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền bạc)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '贝' nghĩa là vỏ sò, tiền bạc, thể hiện giá trị vật chất.
- Phần '戋' nghĩa là ít, nhỏ, thể hiện sự giảm sút về giá trị.
→ Nghĩa của '贱' là rẻ, hạ giá trị.
Từ ghép thông dụng
贱人
/jiàn rén/ - người hèn hạ
贱卖
/jiàn mài/ - bán rẻ
贱价
/jiàn jià/ - giá rẻ