讨
tǎo
-hỏi xinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
讨
Bộ: 讠 (lời nói)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '讨' gồm có bộ '讠' (lời nói) bên trái và phần '寸' (tấc) bên phải.
- '讠' đại diện cho những gì liên quan đến ngôn ngữ, lời nói.
- '寸' ám chỉ một khoảng cách nhỏ, sự chính xác.
→ Chữ '讨' mang ý nghĩa liên quan đến việc nói chuyện, yêu cầu hoặc tranh luận.
Từ ghép thông dụng
讨论
/tǎolùn/ - thảo luận
讨厌
/tǎoyàn/ - ghét, khó chịu
讨好
/tǎohǎo/ - lấy lòng, nịnh bợ