解释

jiě*shì
-giải thích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (góc, sừng)

13 nét

Bộ: (phân biệt)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '解' có bộ '角' (sừng) và phần '刀' (dao) biểu thị việc giải quyết vấn đề như cắt bỏ sừng.
  • Chữ '释' có bộ '釆' (phân biệt) và '又' (lại) thể hiện việc giải thích nhằm phân biệt rõ ràng điều gì đó.

Chữ '解释' có nghĩa là làm rõ ràng, giải thích vấn đề.

Từ ghép thông dụng

解释

/jiěshì/ - giải thích

解放

/jiěfàng/ - giải phóng

理解

/lǐjiě/ - lý giải, hiểu