XieHanzi Logo

解脱

jiě*tuō
-thoát khỏi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sừng)

13 nét

Bộ: (thịt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘解’ có bộ '角' (sừng) bên trái và phần còn lại là '刀' (dao) và '牛' (trâu), ý chỉ hành động cắt rời hoặc tháo gỡ.
  • ‘脱’ gồm bộ '月' (thịt), thể hiện sự liên quan đến cơ thể, và phần '兑' (đổi), hàm ý thay đổi hoặc rời bỏ.

‘解脱’ có nghĩa là giải thoát hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn.

Từ ghép thông dụng

解放

/jiěfàng/ - giải phóng

解决

/jiějué/ - giải quyết

脱离

/tuōlí/ - thoát ly