董事会
dǒng*shì*huì
-hội đồng quản trịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
董
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
事
Bộ: 亅 (một nét)
8 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '董' có bộ '艹' (cỏ) ở trên, chỉ sự liên quan đến cây cối hoặc sự quản lý.
- Chữ '事' được cấu tạo từ các nét thể hiện hành động hoặc sự việc.
- Chữ '会' có bộ '人' (người) chỉ sự gặp gỡ hoặc họp mặt.
→ 董事会 có nghĩa là Hội đồng quản trị, nơi các thành viên gặp gỡ để quản lý công việc.
Từ ghép thông dụng
董事
/dǒngshì/ - giám đốc
会计
/kuàijì/ - kế toán
会议
/huìyì/ - hội nghị