XieHanzi Logo

芯片

xīn*piàn
-chip

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

10 nét

Bộ: (mảnh, tấm)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '芯' có bộ '艹' nghĩa là cỏ, chỉ những thứ có liên quan đến thực vật hoặc tự nhiên. Phần còn lại '心' có nghĩa là trái tim, gợi ý sự cốt lõi hoặc trung tâm.
  • Chữ '片' là một chữ biểu thị hình ảnh của một mảnh hoặc tấm, thường dùng để chỉ những vật mỏng, dẹt.

Kết hợp lại, '芯片' gợi ý một 'tấm mỏng' chứa 'cốt lõi' chức năng, chính là vi mạch hoặc chip trong công nghệ.

Từ ghép thông dụng

芯片

/xīnpiàn/ - chip, vi mạch

芯线

/xīnxiàn/ - dây lõi, dây dẫn

心芯

/xīn xīn/ - lõi trái tim, nghĩa bóng là điều quan trọng nhất