XieHanzi Logo

船只

chuán*zhī
-tàu thuyền

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thuyền)

11 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 船: gồm bộ '舟' (thuyền) và phần '㕣' (âm đọc liên quan), thể hiện ý nghĩa liên quan đến thuyền.
  • 只: gồm bộ '口' (miệng) và phần '八' (số tám), thường biểu thị cho đơn vị đếm hay chỉ một vật.

Cả hai chữ đều có liên quan đến việc đếm và phân loại, trong đó '船' đặc biệt chỉ phương tiện trên nước (thuyền), và '只' dùng để đếm đơn vị (chỉ).

Từ ghép thông dụng

船员

/chuán yuán/ - thủy thủ

船票

/chuán piào/ - vé tàu

船长

/chuán zhǎng/ - thuyền trưởng