XieHanzi Logo

肇事

zhào*shì
-gây tai nạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bút)

14 nét

Bộ: (móc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '肇' bao gồm bộ '聿' (bút) và phần còn lại thể hiện ý nghĩa của sự bắt đầu hay khởi đầu.
  • Chữ '事' có bộ '亅' (móc) và phần còn lại thể hiện công việc hoặc sự việc.

'肇事' có nghĩa là gây ra việc gì đó, thường là sự cố hoặc tai nạn.

Từ ghép thông dụng

肇事者

/zhàoshìzhě/ - người gây tai nạn

肇事逃逸

/zhàoshì táoyì/ - gây tai nạn rồi bỏ trốn

肇始

/zhàoshǐ/ - bắt đầu, khởi đầu