编
biān
-tổ chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
编
Bộ: 纟 (sợi tơ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '编' bao gồm bộ '纟' chỉ sợi tơ, liên quan đến việc đan, dệt.
- Phần còn lại '扁' biểu thị ý nghĩa của việc tạo ra một thứ gì đó rộng và phẳng, như việc đan lưới hoặc các vật phẩm từ sợi.
→ Chữ '编' có nghĩa là đan, biên soạn hoặc tạo ra từ sợi.
Từ ghép thông dụng
编辑
/biānjí/ - biên tập
编织
/biānzhī/ - đan, dệt
编剧
/biānjù/ - biên kịch