XieHanzi Logo

组长

zǔ*zhǎng
-nhóm trưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

8 nét

Bộ: (dài)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '组' gồm có bộ '纟' (sợi tơ) và chữ '且', mang ý nghĩa kết nối hoặc tổ chức các sợi tơ lại với nhau.
  • Chữ '长' là hình ảnh vật gì đó dài ra, biểu thị sự trưởng thành hoặc tăng trưởng.

Khi kết hợp lại, '组长' có ý nghĩa là người đứng đầu một nhóm, một tổ chức hoặc một tổ.

Từ ghép thông dụng

组长

/zǔ zhǎng/ - tổ trưởng

组织

/zǔ zhī/ - tổ chức

长大

/zhǎng dà/ - trưởng thành