紧紧
jǐn*jǐn
-chặt chẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
紧
Bộ: 糸 (sợi, dây)
11 nét
紧
Bộ: 糸 (sợi, dây)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '紧' có bộ '糸' thể hiện ý nghĩa về sự ràng buộc, như sợi dây buộc chặt các thứ lại với nhau.
- Phần còn lại của chữ '紧' giúp tạo ra ý nghĩa tổng quát về việc thắt chặt, giữ chặt.
→ Chữ '紧' mang ý nghĩa tổng quát về việc chặt chẽ, giữ chặt.
Từ ghép thông dụng
紧张
/jǐnzhāng/ - căng thẳng
紧急
/jǐnjí/ - khẩn cấp
紧密
/jǐnmì/ - chặt chẽ