管家
guǎn*jiā
-quản giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
管
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '管' bao gồm bộ '竹' (tre) và chữ '官' (quan chức), ý nghĩa nguyên thủy là một ống tre dùng để quản lý, sau này mở rộng để chỉ việc quản lý nói chung.
- Chữ '家' có bộ '宀' (mái nhà) thể hiện nơi trú ngụ, kết hợp với chữ '豕' (lợn) để chỉ khái niệm gia đình hay nhà cửa, nơi mà cả người và vật cùng chung sống.
→ Cụm từ '管家' mang ý nghĩa là người quản gia, người quản lý công việc trong nhà.
Từ ghép thông dụng
管理
/guǎnlǐ/ - quản lý
家庭
/jiātíng/ - gia đình
家长
/jiāzhǎng/ - gia trưởng