站立
zhàn*lì
-đứngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
站
Bộ: 立 (đứng)
10 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '站' bao gồm bộ '立' biểu thị hành động đứng và phần bên phải là bộ '占', biểu thị sự chiếm lĩnh hay đứng ở một vị trí nào đó.
- Chữ '立' đơn giản chỉ là hình ảnh một người đang đứng thẳng.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hành động đứng, với '立' là hành động cơ bản và '站' có thêm ý nghĩa về vị trí đứng.
Từ ghép thông dụng
站立
/zhàn lì/ - đứng
车站
/chē zhàn/ - trạm xe
站台
/zhàn tái/ - sân ga