XieHanzi Logo

突击

tū*jī
-tấn công

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang động)

8 nét

Bộ: (tay)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 突: Phần trên là '穴' (hang động), phần dưới là '犬' (chó), gợi ý hình ảnh con chó nhảy ra khỏi hang.
  • 击: Bao gồm '手' (tay) và '殳', thể hiện hành động dùng tay đánh.

突击: Mang ý nghĩa là tấn công bất ngờ hoặc đột kích.

Từ ghép thông dụng

突击

/tūjī/ - đột kích

突发

/tūfā/ - xảy ra bất ngờ

击中

/jīzhòng/ - bắn trúng