祥和
xiáng*hé
-phúc lànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
祥
Bộ: 礻 (thần)
11 nét
和
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '祥' được tạo thành từ bộ '礻' (thần) bên trái và chữ '羊' (dê) bên phải, thể hiện ý nghĩa về điều tốt lành liên quan đến thần thánh hoặc tâm linh.
- Chữ '和' bao gồm bộ '禾' (lúa) bên trái và chữ '口' (miệng) bên phải, thể hiện sự hòa hợp, bình yên như cảnh người dân sống trong sự no đủ và hài hòa.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa về sự bình an, hòa hợp và tốt lành.
Từ ghép thông dụng
祥和
/xiánghé/ - bình an, hòa thuận
吉祥
/jíxiáng/ - may mắn
和平
/hépíng/ - hòa bình