XieHanzi Logo

睡着

shuì*zháo
-ngủ thiếp đi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

13 nét

Bộ: (con dê)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '睡' kết hợp giữa bộ '目' (mắt) và phần bên phải '垂', gợi ý ý nghĩa liên quan đến hoạt động nhắm mắt khi ngủ.
  • Chữ '着' có bộ '羊' (con dê) và phần trên '目' (mắt), thể hiện sự tập trung hoặc trạng thái tiếp diễn.

Từ '睡着' nghĩa là trạng thái đang ngủ, khi mắt nhắm lại.

Từ ghép thông dụng

睡觉

/shuìjiào/ - ngủ

入睡

/rùshuì/ - đi vào giấc ngủ

睡眠

/shuìmián/ - giấc ngủ