XieHanzi Logo

电视机

diàn*shì*jī
-TV

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Bộ: (thấy)

7 nét

Bộ: (gỗ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 电: Kết hợp của hình ảnh tia sét và mưa, biểu thị ý nghĩa liên quan đến điện.
  • 视: Gồm bộ 見 (thấy) và bộ 示 (chỉ ra), biểu thị hành động nhìn thấy.
  • 机: Gồm bộ 木 (gỗ) và bộ 几 (bàn ghế), biểu thị máy móc làm từ gỗ.

电视机: Thiết bị dùng để xem hình ảnh và video, thường làm từ các thành phần gỗ và kim loại.

Từ ghép thông dụng

电视

/diànshì/ - truyền hình

收音机

/shōuyīnjī/ - máy thu thanh

机器

/jīqì/ - máy móc