电影院
diàn*yǐng*yuàn
-rạp chiếu phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
影
Bộ: 彡 (lông dài)
15 nét
院
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 电: Biểu tượng của sấm sét, liên quan đến điện.
- 影: Gồm phần '景' chỉ cảnh vật và '彡' chỉ hình thức, biểu thị bóng hoặc hình ảnh.
- 院: Kết hợp giữa '阝' chỉ vị trí và '完' chỉ hoàn thành, biểu thị một nơi hoặc tòa nhà.
→ 电影院 là nơi công cộng để xem phim, kết hợp giữa điện tử (电), hình ảnh (影) và một địa điểm (院).
Từ ghép thông dụng
电影
/diànyǐng/ - phim
影院
/yǐngyuàn/ - rạp chiếu phim
电影院票
/diànyǐngyuàn piào/ - vé xem phim