猜测
cāi*cè
-đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
猜
Bộ: 犬 (chó)
11 nét
测
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '猜' gồm bộ '犬' (chó) và phần '青', gợi ý ý nghĩa liên quan đến suy đoán hoặc trực giác (như chó có trực giác nhạy bén).
- Chữ '测' gồm bộ '氵' (nước) và phần '则', thường liên quan đến việc đo lường hoặc kiểm tra (như đo mực nước).
→ Suy đoán hoặc đo lường, kiểm tra điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
猜测
/cāicè/ - suy đoán
预测
/yùcè/ - dự đoán
测量
/cèliáng/ - đo lường