牙齿
yá*chǐ
-răngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
牙
Bộ: 牙 (răng)
4 nét
齿
Bộ: 齿 (răng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '牙' có hình dạng giống như một chiếc răng với phần gốc hình chữ T.
- Chữ '齿' thể hiện hình ảnh nhiều chiếc răng xếp hàng, với các nét ngang thể hiện sự đều đặn của răng.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến răng, thể hiện ý nghĩa về răng.
Từ ghép thông dụng
牙齿
/yáchǐ/ - răng
牙医
/yáyī/ - nha sĩ
刷牙
/shuāyá/ - đánh răng