XieHanzi Logo

牌照

pái*zhào
-biển số xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mảnh, miếng)

12 nét

Bộ: (lửa)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 牌: Ký tự này bao gồm bộ '片' (mảnh, miếng) và phần bên trái là '卑' (thấp kém), thường biểu thị một tấm bảng hoặc thẻ.
  • 照: Ký tự này có bộ '灬' (lửa) ở dưới, biểu thị ánh sáng, với phần trên '昭' biểu thị sự chiếu sáng hoặc chiếu rọi.

Từ '牌照' có nghĩa tổng quát là một loại giấy phép, thường liên quan đến việc cho phép chính thức.

Từ ghép thông dụng

驾照

/jiàzhào/ - bằng lái xe

执照

/zhízhào/ - giấy phép

牌子

/páizi/ - thương hiệu, bảng hiệu