演唱会
yǎn*chàng*huì
-buổi hòa nhạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
演
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
唱
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 演: Bao gồm bộ '氵' chỉ nước và phần còn lại chỉ hành động biểu diễn.
- 唱: Gồm bộ '口' và phần trên '昌' chỉ âm thanh, lời ca.
- 会: Gồm bộ '人' và phần còn lại chỉ sự hội họp, gặp gỡ.
→ 演唱会: Một sự kiện biểu diễn ca hát nơi mọi người tụ họp lại.
Từ ghép thông dụng
音乐会
/yīnyuè huì/ - buổi hòa nhạc
演出
/yǎnchū/ - biểu diễn
歌唱
/gēchàng/ - ca hát