XieHanzi Logo

测试

cè*shì
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '测' gồm bộ '氵' (nước) và '则' (quy tắc, tiêu chuẩn), gợi ý đến việc đo đạc liên quan đến nước.
  • Chữ '试' gồm bộ '讠' (lời nói) và '式' (hình thức), chỉ việc kiểm tra hay thử nghiệm thông qua ngôn ngữ hoặc cách thức.

测试 có nghĩa là kiểm tra, thí nghiệm, đo lường.

Từ ghép thông dụng

测量

/cèliáng/ - đo lường

测试

/cèshì/ - kiểm tra

试验

/shìyàn/ - thí nghiệm