XieHanzi Logo

洗衣机

xǐ*yī*jī
-máy giặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (áo quần)

6 nét

Bộ: (gỗ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 洗: Bao gồm bộ '氵' nghĩa là nước, gợi ý đến việc sử dụng nước để rửa.
  • 衣: Biểu thị áo quần, rất trực quan.
  • 机: Có bộ '木' nghĩa là gỗ, nhưng trong ngữ cảnh này, gợi ý đến máy móc.

洗衣机 là máy để giặt quần áo, sử dụng nước và máy móc để thực hiện quá trình.

Từ ghép thông dụng

洗澡

/xǐzǎo/ - tắm

衣服

/yīfu/ - quần áo

手机

/shǒujī/ - điện thoại di động