求医
qiú*yī
-tìm kiếm điều trị y tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
医
Bộ: 匸 (ẩn nấp)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 求 gồm bộ nước (氺) và chữ chồm (求) có nghĩa là tìm kiếm.
- 医 gồm bộ ẩn nấp (匸) và chữ bốc (矢) có nghĩa là chữa bệnh.
→ 求医 có nghĩa là tìm kiếm sự chữa trị.
Từ ghép thông dụng
求助
/qiú zhù/ - nhờ giúp đỡ
求婚
/qiú hūn/ - cầu hôn
医术
/yī shù/ - y thuật