永远
yǒng*yuǎn
-mãi mãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
永
Bộ: 水 (nước)
5 nét
远
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 永: gồm có bộ '水' (nước) và một nét phẩy thêm vào, tượng trưng cho sự chảy liên tục của nước.
- 远: gồm có bộ '辶' (bước đi) và phần '元', gợi ý việc đi xa.
→ 永远: ý nghĩa là mãi mãi, trường cửu, không có điểm dừng.
Từ ghép thông dụng
永远
/yǒngyuǎn/ - mãi mãi
永恒
/yǒnghéng/ - vĩnh hằng
永生
/yǒngshēng/ - vĩnh sinh