残缺
cán*quē
-hư hại nặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
残
Bộ: 歹 (xấu, ác)
10 nét
缺
Bộ: 缶 (đồ đất nung)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 残 (cán): Kết hợp giữa bộ 歹 (xấu, ác) và 斤 (cái búa) tạo nên ý nghĩa về sự tổn thương hoặc bị hủy hoại.
- 缺 (khuyết): Bao gồm bộ 缶 (đồ đất nung) và chữ 夬, biểu thị ý nghĩa sự thiếu sót hoặc không hoàn chỉnh.
→ 残缺 (tàn khuyết): Chỉ sự không hoàn chỉnh, thiếu sót hoặc tổn thương.
Từ ghép thông dụng
残疾
/cán jí/ - khuyết tật
缺乏
/quē fá/ - thiếu
残酷
/cán kù/ - tàn nhẫn