XieHanzi Logo

正常

zhèng*cháng
-bình thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (khăn)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 正: Kết hợp của bộ '止' (dừng lại) và nét ngang trên cùng, biểu thị sự ngay thẳng và chính xác.
  • 常: Gồm bộ '巾' (khăn) và các yếu tố khác, gợi ý sự bền bỉ và lâu dài, như một chiếc khăn thường xuyên được sử dụng.

正常: Biểu thị sự bình thường và hợp lý, như trạng thái tự nhiên và đúng đắn.

Từ ghép thông dụng

正常

/zhèngcháng/ - bình thường

正常化

/zhèngchánghuà/ - bình thường hóa

正常人

/zhèngchángrén/ - người bình thường