查
chá
-kiểm traThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 查 gồm có bộ 木 (cây) và phần âm phonetic 旦 (đán, nghĩa là buổi sáng).
- Bộ 木 cho thấy ý nghĩa liên quan đến cây cối hoặc việc tra cứu.
- Phần 旦 gợi ý về âm thanh của chữ.
→ 查 có nghĩa là tra cứu, kiểm tra trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
调查
/diàochá/ - điều tra
检查
/jiǎnchá/ - kiểm tra
查找
/cházhǎo/ - tìm kiếm