XieHanzi Logo

曙光

shǔ*guāng
-ánh sáng ban mai

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

17 nét

Bộ: (trẻ con, con)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 曙: Ký tự này kết hợp giữa '日' (mặt trời) và các bộ phận khác chỉ thời gian buổi sáng, biểu thị ánh sáng ban mai.
  • 光: Ký tự này có '儿' như một phần của nó, thể hiện ánh sáng như một thứ luôn di chuyển, truyền đi.

曙光: Ánh sáng ban mai, bình minh, biểu thị hy vọng mới.

Từ ghép thông dụng

曙光

/shǔguāng/ - ánh sáng ban mai, bình minh

晨曙

/chénshǔ/ - bình minh, sáng sớm

光明

/guāngmíng/ - sáng sủa, tương lai sáng lạn